Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 1231 đến 1260 của 28899 tổng từ

举借
jǔ jiè
Vay mượn, huy động vay nợ.
举兵
jǔ bīng
Phát động binh lực, khởi binh.
举凡
jǔ fán
Bao gồm tất cả, mọi thứ thuộc loại này.
举力
jǔ lì
Sức nâng, lực nâng.
举劾
jǔ hé
Khiếu nại, tố cáo trước pháp luật hoặc c...
举十知九
jǔ shí zhī jiǔ
Biết mười điều thì hiểu chín điều, ám ch...
举发
jǔ fā
Phát hiện, đưa ra bằng chứng để tố cáo.
举哀
jǔ āi
Biểu lộ sự đau buồn, tang lễ.
举善荐贤
jǔ shàn jiàn xián
Khen ngợi cái thiện và tiến cử người tài...
举止不凡
jǔ zhǐ bù fán
Phong thái và hành động khác thường, nổi...
举止娴雅
jǔ zhǐ xián yǎ
Hành động và cử chỉ đoan trang, thanh lị...
举止自若
jǔ zhǐ zì ruò
Bình tĩnh và tự nhiên trong hành động và...
举止言谈
jǔ zhǐ yán tán
Hành động, cử chỉ và lời nói (miêu tả to...
举步生风
jǔ bù shēng fēng
Bước đi nhanh nhẹn, đầy khí thế.
举目千里
jǔ mù qiān lǐ
Nhìn xa hàng ngàn dặm, ánh mắt phóng kho...
举目无亲
jǔ mù wú qīn
Nhìn quanh không thấy người thân thích, ...
举直措枉
jǔ zhí cuò wǎng
Đề cao người chính trực và sửa chữa sai ...
举直错枉
jǔ zhí cuò wǎng
Đặt người chính trực vào vị trí lãnh đạo...
举眼无亲
jǔ yǎn wú qīn
Mở mắt nhìn xung quanh mà không thấy ngư...
举要删芜
jǔ yào shān wú
Nêu ra những điểm chính và loại bỏ phần ...
举言
jǔ yán
Đưa ra lời nói, phát biểu ý kiến.
举贤任能
jǔ xián rèn néng
Cử người tài đức vào những vị trí quan t...
举贤使能
jǔ xián shǐ néng
Bầu chọn người hiền tài và giao cho họ n...
举踵
jǔ zhǒng
Nhón chân lên (để nhìn hoặc với tới thứ ...
举身
jǔ shēn
Nâng toàn thân, di chuyển cả cơ thể.
举重若轻
jǔ zhòng ruò qīng
Làm việc khó khăn trông có vẻ dễ dàng.
举鼎拔山
jǔ dǐng bá shān
Sức mạnh phi thường, có thể nâng được cả...
举鼎绝膑
jǔ dǐng jué bìn
Gãy xương bánh chè khi cố nâng vật nặng ...
nǎi
Là, chính là; hoặc dùng để chỉ sự liên t...
乃心王室
nǎi xīn wáng shì
Trung thành với vua/chính quyền trung ươ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...