Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 举要删芜
Pinyin: jǔ yào shān wú
Meanings: Nêu ra những điểm chính và loại bỏ phần thừa thãi không cần thiết., Highlighting the main points and removing unnecessary parts., 要主要部分。芜杂乱。选取重要的,删除杂乱的、没有条理的。多指写文章时应抓住重点。[出处]宋·王谠《唐语林·政事上》“岑文本谓人曰‘吾见周论事多矣,援引事类,扬榷古今,举要删芜,会文切理。一字不可加,也不可减。听之靡靡,令人忘倦。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 丨, 二, 兴, 女, 覀, 册, 刂, 无, 艹
Chinese meaning: 要主要部分。芜杂乱。选取重要的,删除杂乱的、没有条理的。多指写文章时应抓住重点。[出处]宋·王谠《唐语林·政事上》“岑文本谓人曰‘吾见周论事多矣,援引事类,扬榷古今,举要删芜,会文切理。一字不可加,也不可减。听之靡靡,令人忘倦。”
Grammar: Thành ngữ này thường áp dụng trong lĩnh vực biên soạn, viết lách hoặc chỉnh lý nội dung.
Example: 编辑文章时,要注意举要删芜。
Example pinyin: biān jí wén zhāng shí , yào zhù yì jǔ yào shān wú 。
Tiếng Việt: Khi biên tập bài viết, cần chú ý nêu ra những điểm chính và loại bỏ phần thừa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nêu ra những điểm chính và loại bỏ phần thừa thãi không cần thiết.
Nghĩa phụ
English
Highlighting the main points and removing unnecessary parts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
要主要部分。芜杂乱。选取重要的,删除杂乱的、没有条理的。多指写文章时应抓住重点。[出处]宋·王谠《唐语林·政事上》“岑文本谓人曰‘吾见周论事多矣,援引事类,扬榷古今,举要删芜,会文切理。一字不可加,也不可减。听之靡靡,令人忘倦。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế