Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 举言
Pinyin: jǔ yán
Meanings: Đưa ra lời nói, phát biểu ý kiến., To make a statement or express an opinion., ①发言,开口讲话。[例]举言谓新妇。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]举言谓阿妹。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 丨, 二, 兴, 言
Chinese meaning: ①发言,开口讲话。[例]举言谓新妇。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]举言谓阿妹。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng trong các văn cảnh trang trọng hoặc lịch sử. Có thể đi kèm với bổ ngữ để chỉ nội dung cụ thể của lời nói.
Example: 他举言反对这个决定。
Example pinyin: tā jǔ yán fǎn duì zhè ge jué dìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy phát biểu phản đối quyết định này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa ra lời nói, phát biểu ý kiến.
Nghĩa phụ
English
To make a statement or express an opinion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发言,开口讲话。举言谓新妇。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。举言谓阿妹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!