Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 举止自若

Pinyin: jǔ zhǐ zì ruò

Meanings: Bình tĩnh và tự nhiên trong hành động và cử chỉ, không bị căng thẳng., Remaining calm and natural in actions and demeanor, without stress., 自若象原来的样子。举动不失常态。形容临事镇定,举动不失常态。[出处]《资治通鉴·唐高祖武德六年》“孝恭将发,与诸将宴集,命取水,忽变为血,在坐皆失色,孝恭举止自若。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 丨, 二, 兴, 止, 自, 右, 艹

Chinese meaning: 自若象原来的样子。举动不失常态。形容临事镇定,举动不失常态。[出处]《资治通鉴·唐高祖武德六年》“孝恭将发,与诸将宴集,命取水,忽变为血,在坐皆失色,孝恭举止自若。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả người có khả năng kiểm soát bản thân tốt trong hoàn cảnh khó khăn.

Example: 即使在危机中,他也举止自若。

Example pinyin: jí shǐ zài wēi jī zhōng , tā yě jǔ zhǐ zì ruò 。

Tiếng Việt: Ngay cả trong tình huống nguy cấp, anh ấy vẫn giữ được bình tĩnh.

举止自若
jǔ zhǐ zì ruò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình tĩnh và tự nhiên trong hành động và cử chỉ, không bị căng thẳng.

Remaining calm and natural in actions and demeanor, without stress.

自若象原来的样子。举动不失常态。形容临事镇定,举动不失常态。[出处]《资治通鉴·唐高祖武德六年》“孝恭将发,与诸将宴集,命取水,忽变为血,在坐皆失色,孝恭举止自若。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...