Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 举兵
Pinyin: jǔ bīng
Meanings: Phát động binh lực, khởi binh., To raise troops, to launch a military campaign., ①出兵;起兵。[例]举兵出征。[例]举兵北上。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 丨, 二, 兴, 丘, 八
Chinese meaning: ①出兵;起兵。[例]举兵出征。[例]举兵北上。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc xung đột vũ trang.
Example: 诸侯联合举兵讨伐叛军。
Example pinyin: zhū hóu lián hé jǔ bīng tǎo fá pàn jūn 。
Tiếng Việt: Các chư hầu liên kết phát động quân đội để đánh dẹp quân phản loạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát động binh lực, khởi binh.
Nghĩa phụ
English
To raise troops, to launch a military campaign.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出兵;起兵。举兵出征。举兵北上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!