Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 举十知九
Pinyin: jǔ shí zhī jiǔ
Meanings: Biết mười điều thì hiểu chín điều, ám chỉ người có trí tuệ sáng suốt., Knowing ten things and understanding nine, implying great wisdom., 列举出的十件事情中,通晓的就有九件。比喻学识渊博。[出处]唐·张说《唐故豫州刺史魏君神道碑》“圣人之所志,闻一而反三;君子之所能,举十而知九。”[例]德才兼备,~的教师,在学生中间自然有一种崇高的威望。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 丨, 二, 兴, 十, 口, 矢, 九
Chinese meaning: 列举出的十件事情中,通晓的就有九件。比喻学识渊博。[出处]唐·张说《唐故豫州刺史魏君神道碑》“圣人之所志,闻一而反三;君子之所能,举十而知九。”[例]德才兼备,~的教师,在学生中间自然有一种崇高的威望。
Grammar: Thường dùng để ca ngợi trí tuệ hoặc khả năng suy luận của một người.
Example: 这位学者真是举十知九。
Example pinyin: zhè wèi xué zhě zhēn shì jǔ shí zhī jiǔ 。
Tiếng Việt: Vị học giả này thật sự là người uyên bác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biết mười điều thì hiểu chín điều, ám chỉ người có trí tuệ sáng suốt.
Nghĩa phụ
English
Knowing ten things and understanding nine, implying great wisdom.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
列举出的十件事情中,通晓的就有九件。比喻学识渊博。[出处]唐·张说《唐故豫州刺史魏君神道碑》“圣人之所志,闻一而反三;君子之所能,举十而知九。”[例]德才兼备,~的教师,在学生中间自然有一种崇高的威望。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế