Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 举发
Pinyin: jǔ fā
Meanings: Phát hiện, đưa ra bằng chứng để tố cáo., To expose, to bring evidence to accuse someone., ①检举揭发(坏人、坏事)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 二, 兴, 发
Chinese meaning: ①检举揭发(坏人、坏事)。
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh điều tra hoặc tố tụng pháp lý.
Example: 警方根据线索举发了犯罪嫌疑人。
Example pinyin: jǐng fāng gēn jù xiàn suǒ jǔ fā le fàn zuì xián yí rén 。
Tiếng Việt: Cảnh sát dựa theo manh mối đã phát hiện ra nghi phạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát hiện, đưa ra bằng chứng để tố cáo.
Nghĩa phụ
English
To expose, to bring evidence to accuse someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
检举揭发(坏人、坏事)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!