Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 举踵

Pinyin: jǔ zhǒng

Meanings: Nhón chân lên (để nhìn hoặc với tới thứ gì đó)., To stand on tiptoe (to look or reach for something)., ①踮起脚后跟。[例]延颈举踵,喁喁然皆争归义。——《史记·司马相如列传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 丨, 二, 兴, 重, 𧾷

Chinese meaning: ①踮起脚后跟。[例]延颈举踵,喁喁然皆争归义。——《史记·司马相如列传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, miêu tả hành động vật lý cụ thể, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 小孩举踵去拿书架上的书。

Example pinyin: xiǎo hái jǔ zhǒng qù ná shū jià shàng de shū 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ nhón chân để lấy sách trên giá.

举踵
jǔ zhǒng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhón chân lên (để nhìn hoặc với tới thứ gì đó).

To stand on tiptoe (to look or reach for something).

踮起脚后跟。延颈举踵,喁喁然皆争归义。——《史记·司马相如列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

举踵 (jǔ zhǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung