Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 举目千里
Pinyin: jǔ mù qiān lǐ
Meanings: Nhìn xa hàng ngàn dặm, ánh mắt phóng khoáng., Gazing thousands of miles away, having a broad vision., 放眼远眺,可以见到很远之处。形容视野广阔辽远。[出处]宋·刘学箕《松江哨遍》“松江太湖,举目千里,风涛不作,水面砥平。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 丨, 二, 兴, 目, 丿, 十, 一, 甲
Chinese meaning: 放眼远眺,可以见到很远之处。形容视野广阔辽远。[出处]宋·刘学箕《松江哨遍》“松江太湖,举目千里,风涛不作,水面砥平。”
Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiên nhiên hùng vĩ hoặc tầm nhìn bao quát.
Example: 站在山顶上,可以举目千里。
Example pinyin: zhàn zài shān dǐng shàng , kě yǐ jǔ mù qiān lǐ 。
Tiếng Việt: Đứng trên đỉnh núi, có thể phóng tầm mắt nhìn xa hàng ngàn dặm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn xa hàng ngàn dặm, ánh mắt phóng khoáng.
Nghĩa phụ
English
Gazing thousands of miles away, having a broad vision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放眼远眺,可以见到很远之处。形容视野广阔辽远。[出处]宋·刘学箕《松江哨遍》“松江太湖,举目千里,风涛不作,水面砥平。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế