Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 举直措枉

Pinyin: jǔ zhí cuò wǎng

Meanings: Đề cao người chính trực và sửa chữa sai lầm., Promoting upright people and correcting wrongdoings., 举盐,任用;枉弯曲,比喻邪恶的人;错废置,罢黜;直笔直,比喻正直的人。选用贤者,罢黜奸邪。[出处]《论语·为政》“举枉错诸枉,则民服;举枉错诸直,则民不服。”[例]读孔圣之微言,思举直而措枉;观王珪之确论,欲激浊以扬清。——清·钱彩《说岳全传》第七十三回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 丨, 二, 兴, 一, 且, 十, 扌, 昔, 木, 王

Chinese meaning: 举盐,任用;枉弯曲,比喻邪恶的人;错废置,罢黜;直笔直,比喻正直的人。选用贤者,罢黜奸邪。[出处]《论语·为政》“举枉错诸枉,则民服;举枉错诸直,则民不服。”[例]读孔圣之微言,思举直而措枉;观王珪之确论,欲激浊以扬清。——清·钱彩《说岳全传》第七十三回。

Grammar: Thành ngữ này thường liên quan đến quản lý và đạo đức chính trị.

Example: 为政之道在于举直措枉。

Example pinyin: wéi zhèng zhī dào zài yú jǔ zhí cuò wǎng 。

Tiếng Việt: Nguyên tắc trị vì là đề cao người liêm chính và sửa chữa những sai lầm.

举直措枉
jǔ zhí cuò wǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đề cao người chính trực và sửa chữa sai lầm.

Promoting upright people and correcting wrongdoings.

举盐,任用;枉弯曲,比喻邪恶的人;错废置,罢黜;直笔直,比喻正直的人。选用贤者,罢黜奸邪。[出处]《论语·为政》“举枉错诸枉,则民服;举枉错诸直,则民不服。”[例]读孔圣之微言,思举直而措枉;观王珪之确论,欲激浊以扬清。——清·钱彩《说岳全传》第七十三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

举直措枉 (jǔ zhí cuò wǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung