Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 举例发凡

Pinyin: jǔ lì fā fán

Meanings: Đưa ra ví dụ cụ thể để minh họa cho quy tắc chung., To provide specific examples to illustrate general rules., 发凡揭示全书的通例。指分类举例,说明全书的体例。[出处]晋·杜预《春秋左氏传序》“其发凡以言例,皆经国之常制。”[例]按《春秋》经传,~。——南朝·梁·刘勰《文心雕龙·史传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 丨, 二, 兴, 亻, 列, 发, 丶, 几

Chinese meaning: 发凡揭示全书的通例。指分类举例,说明全书的体例。[出处]晋·杜预《春秋左氏传序》“其发凡以言例,皆经国之常制。”[例]按《春秋》经传,~。——南朝·梁·刘勰《文心雕龙·史传》。

Grammar: Sử dụng trong ngữ cảnh giảng dạy hoặc giải thích một vấn đề phức tạp.

Example: 他通过举例发凡的方法解释得很清楚。

Example pinyin: tā tōng guò jǔ lì fā fán de fāng fǎ jiě shì dé hěn qīng chǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã giải thích rất rõ ràng thông qua cách đưa ra ví dụ cụ thể.

举例发凡
jǔ lì fā fán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa ra ví dụ cụ thể để minh họa cho quy tắc chung.

To provide specific examples to illustrate general rules.

发凡揭示全书的通例。指分类举例,说明全书的体例。[出处]晋·杜预《春秋左氏传序》“其发凡以言例,皆经国之常制。”[例]按《春秋》经传,~。——南朝·梁·刘勰《文心雕龙·史传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...