Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 举哀

Pinyin: jǔ āi

Meanings: Biểu lộ sự đau buồn, tang lễ., To mourn, to express grief., ①指办丧事时高声号哭,表示哀悼。*②戴孝。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 丨, 二, 兴, 亠, 口, 𧘇

Chinese meaning: ①指办丧事时高声号哭,表示哀悼。*②戴孝。

Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh tang lễ hoặc sự kiện đau thương.

Example: 全村人为逝者举哀。

Example pinyin: quán cūn rén wéi shì zhě jǔ āi 。

Tiếng Việt: Cả làng biểu lộ sự đau buồn cho người quá cố.

举哀
jǔ āi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu lộ sự đau buồn, tang lễ.

To mourn, to express grief.

指办丧事时高声号哭,表示哀悼

戴孝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

举哀 (jǔ āi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung