Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 举善荐贤
Pinyin: jǔ shàn jiàn xián
Meanings: Khen ngợi cái thiện và tiến cử người tài đức., To praise goodness and recommend virtuous people., 贤有才能,有道德的。保举推荐品德好、有才能的人。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百二十回“举善荐贤,乃美事也;卿何荐人于朝,即自焚其奏稿,不令人知耶?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 丨, 二, 兴, 䒑, 口, 羊, 存, 艹, 〢, 又, 贝
Chinese meaning: 贤有才能,有道德的。保举推荐品德好、有才能的人。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百二十回“举善荐贤,乃美事也;卿何荐人于朝,即自焚其奏稿,不令人知耶?”
Grammar: Thường dùng để khuyến khích đạo đức và trách nhiệm xã hội.
Example: 为官者应当举善荐贤。
Example pinyin: wèi guān zhě yīng dāng jǔ shàn jiàn xián 。
Tiếng Việt: Người làm quan nên khen ngợi cái thiện và tiến cử người tài đức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khen ngợi cái thiện và tiến cử người tài đức.
Nghĩa phụ
English
To praise goodness and recommend virtuous people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贤有才能,有道德的。保举推荐品德好、有才能的人。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百二十回“举善荐贤,乃美事也;卿何荐人于朝,即自焚其奏稿,不令人知耶?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế