Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 举力
Pinyin: jǔ lì
Meanings: Sức nâng, lực nâng., Lifting force, buoyancy., ①使物体上升的力。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丨, 二, 兴, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①使物体上升的力。
Grammar: Thuật ngữ kỹ thuật, thường xuất hiện trong lĩnh vực cơ học hoặc hàng không.
Example: 飞机依靠举力飞上天空。
Example pinyin: fēi jī yī kào jǔ lì fēi shàng tiān kōng 。
Tiếng Việt: Máy bay nhờ sức nâng mà bay lên bầu trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức nâng, lực nâng.
Nghĩa phụ
English
Lifting force, buoyancy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使物体上升的力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!