Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 18181 đến 18210 của 28922 tổng từ

电导
diàn dǎo
Độ dẫn điện
电弧
diàn hú
Hồ quang điện
电影剧本
diàn yǐng jù běn
Kịch bản phim
电流星散
diàn liú xīng sàn
Chạy tán loạn giống như dòng điện và ánh...
电照风行
diàn zhào fēng xíng
Ảnh hưởng lan tỏa nhanh chóng giống như ...
电疗
diàn liáo
Liệu pháp điện, phương pháp điều trị bằn...
电磁
diàn cí
Điện từ, hiện tượng liên quan đến mối qu...
电视会议
diàn shì huì yì
Hội nghị truyền hình, họp trực tuyến qua...
电视卫星
diàn shì wèi xīng
Vệ tinh truyền hình
电视大学
diàn shì dà xué
Đại học truyền hình, đại học từ xa qua t...
电视广播
diàn shì guǎng bō
Phát thanh truyền hình
电视电话
diàn shì diàn huà
Điện thoại truyền hình, điện thoại có th...
电离
diàn lí
Ion hóa, quá trình biến nguyên tử hoặc p...
电稿
diàn gǎo
Bản thảo điện tín, tài liệu viết sẵn để ...
电荷
diàn hè
Điện tích, là lượng điện chứa trong một ...
电解
diàn jiě
Điện phân, quá trình phân giải chất bằng...
电讯
diàn xùn
Thông tin điện tử, điện tín
电贺
diàn hè
Chúc mừng qua điện tín hoặc điện thoại
电路
diàn lù
Mạch điện
电邀
diàn yāo
Mời qua điện thoại hoặc điện tín
电量
diàn liàng
Lượng điện, đơn vị đo điện năng
tǐng
Khu phố nhỏ, thị trấn nhỏ.
画土分疆
huà tǔ fēn jiāng
Vạch đất phân chia ranh giới (thường dùn...
画地为狱
huà dì wéi yù
Vạch đất làm nhà tù (ám chỉ việc tự giam...
画地作狱
huà dì zuò yù
Tương tự '画地为狱', nói về việc tạo ra một ...
画地刻木
huà dì kè mù
Vẽ trên đất và khắc trên gỗ (ám chỉ việc...
画地成图
huà dì chéng tú
Vẽ trên mặt đất thành bản đồ (ám chỉ khả...
画水镂冰
huà shuǐ lòu bīng
Vẽ lên nước, khắc lên băng (ám chỉ việc ...
画沙印泥
huà shā yìn ní
Vẽ trên cát, in dấu lên bùn - ý chỉ nhữn...
画沙聚米
huà shā jù mǐ
Vẽ trên cát và tụ tập gạo - ý nói đến vi...

Hiển thị 18181 đến 18210 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...