Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 画地为狱

Pinyin: huà dì wéi yù

Meanings: Vạch đất làm nhà tù (ám chỉ việc tự giam hãm bản thân hoặc bị hạn chế trong một khu vực nhất định)., To draw a circle on the ground as a prison (implies confining oneself or being restricted to a specific area)., 比喻只许在指定的范围内活动。同画地为牢”。[出处]《汉书·路温舒传》“故俗语曰‘画地为狱,议不入;刻木为吏,期不对。’此皆疾吏之风,悲痛之辞也。”[例]关于题材问题,一时曾相当狭隘,而且至今也还有人抱着之样的见解,以为必须直接采自抗战的现实,这可以说是~。——郭沫若《沸羹集·抗点球以来的文艺思潮》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 凵, 田, 也, 土, 为, 犬, 犭, 讠

Chinese meaning: 比喻只许在指定的范围内活动。同画地为牢”。[出处]《汉书·路温舒传》“故俗语曰‘画地为狱,议不入;刻木为吏,期不对。’此皆疾吏之风,悲痛之辞也。”[例]关于题材问题,一时曾相当狭隘,而且至今也还有人抱着之样的见解,以为必须直接采自抗战的现实,这可以说是~。——郭沫若《沸羹集·抗点球以来的文艺思潮》。

Grammar: Được sử dụng với ý nghĩa biểu tượng và có tính hình ảnh cao.

Example: 他虽然人在国外,但心却画地为狱。

Example pinyin: tā suī rán rén zài guó wài , dàn xīn què huà dì wèi yù 。

Tiếng Việt: Dù người đang ở nước ngoài, nhưng tâm trí anh ấy như bị giam cầm.

画地为狱
huà dì wéi yù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vạch đất làm nhà tù (ám chỉ việc tự giam hãm bản thân hoặc bị hạn chế trong một khu vực nhất định).

To draw a circle on the ground as a prison (implies confining oneself or being restricted to a specific area).

比喻只许在指定的范围内活动。同画地为牢”。[出处]《汉书·路温舒传》“故俗语曰‘画地为狱,议不入;刻木为吏,期不对。’此皆疾吏之风,悲痛之辞也。”[例]关于题材问题,一时曾相当狭隘,而且至今也还有人抱着之样的见解,以为必须直接采自抗战的现实,这可以说是~。——郭沫若《沸羹集·抗点球以来的文艺思潮》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

画地为狱 (huà dì wéi yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung