Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电导
Pinyin: diàn dǎo
Meanings: Độ dẫn điện, Conductivity, ①导电能力;对于某一种导体允许电流通过它的容易性的量度:电阻的倒数,姆欧是测量电导的单位,它就是欧姆的倒数。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 乚, 日, 寸, 巳
Chinese meaning: ①导电能力;对于某一种导体允许电流通过它的容易性的量度:电阻的倒数,姆欧是测量电导的单位,它就是欧姆的倒数。
Grammar: Là danh từ chỉ khả năng dẫn điện của vật liệu.
Example: 金属具有很高的电导率。
Example pinyin: jīn shǔ jù yǒu hěn gāo de diàn dǎo lǜ 。
Tiếng Việt: Kim loại có độ dẫn điện rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Độ dẫn điện
Nghĩa phụ
English
Conductivity
Nghĩa tiếng trung
中文释义
电阻的倒数,姆欧是测量电导的单位,它就是欧姆的倒数
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!