Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电疗
Pinyin: diàn liáo
Meanings: Liệu pháp điện, phương pháp điều trị bằng cách sử dụng dòng điện., Electrotherapy, a treatment method using electric current., ①用电器装置治疗疾病。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 乚, 日, 了, 疒
Chinese meaning: ①用电器装置治疗疾病。
Grammar: Là danh từ chuyên ngành y tế, thường đi kèm với các động từ như 接受 (tiếp nhận) 或进行 (thực hiện).
Example: 医生建议他尝试电疗来缓解疼痛。
Example pinyin: yī shēng jiàn yì tā cháng shì diàn liáo lái huǎn jiě téng tòng 。
Tiếng Việt: Bác sĩ khuyên anh ấy thử liệu pháp điện để giảm đau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liệu pháp điện, phương pháp điều trị bằng cách sử dụng dòng điện.
Nghĩa phụ
English
Electrotherapy, a treatment method using electric current.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用电器装置治疗疾病
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!