Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 画沙聚米

Pinyin: huà shā jù mǐ

Meanings: Vẽ trên cát và tụ tập gạo - ý nói đến việc làm những điều nhỏ nhặt hoặc không quan trọng., Drawing on sand and gathering rice - refers to doing trivial or unimportant things., 在沙上画地图,聚米为山谷,指画军事形势,运筹决策。[出处]清·钱谦益《李秀东六十寿序》“[余]与之规舆图,讲战守,画沙聚米,方略井然。”[例]一旦有事,则举国之人,胸有成竹,不难驾轻就熟,乘胜长驱,道里关山,~。——郑观应《盛世危言·游历》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 一, 凵, 田, 少, 氵, 乑, 取, 米

Chinese meaning: 在沙上画地图,聚米为山谷,指画军事形势,运筹决策。[出处]清·钱谦益《李秀东六十寿序》“[余]与之规舆图,讲战守,画沙聚米,方略井然。”[例]一旦有事,则举国之人,胸有成竹,不难驾轻就熟,乘胜长驱,道里关山,~。——郑观应《盛世危言·游历》。

Grammar: Cụm từ này thường được sử dụng với nghĩa bóng để nói về việc lãng phí thời gian cho những việc không đáng kể.

Example: 不要浪费时间在画沙聚米的小事上。

Example pinyin: bú yào làng fèi shí jiān zài huà shā jù mǐ de xiǎo shì shàng 。

Tiếng Việt: Đừng lãng phí thời gian vào những việc nhỏ nhặt như vẽ trên cát và tụ tập gạo.

画沙聚米
huà shā jù mǐ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẽ trên cát và tụ tập gạo - ý nói đến việc làm những điều nhỏ nhặt hoặc không quan trọng.

Drawing on sand and gathering rice - refers to doing trivial or unimportant things.

在沙上画地图,聚米为山谷,指画军事形势,运筹决策。[出处]清·钱谦益《李秀东六十寿序》“[余]与之规舆图,讲战守,画沙聚米,方略井然。”[例]一旦有事,则举国之人,胸有成竹,不难驾轻就熟,乘胜长驱,道里关山,~。——郑观应《盛世危言·游历》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...