Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 画地成图

Pinyin: huà dì chéng tú

Meanings: Vẽ trên mặt đất thành bản đồ (ám chỉ khả năng tài giỏi trong việc quy hoạch hoặc tổ chức)., To draw on the ground to create a map (implies great talent in planning or organizing)., 在地上画出地图,来说明山川河岳等地理形势。形容信手拈来,才能出众。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 凵, 田, 也, 土, 戊, 𠃌, 冬, 囗

Chinese meaning: 在地上画出地图,来说明山川河岳等地理形势。形容信手拈来,才能出众。

Grammar: Thường được dùng để mô tả tài năng của một người trong việc quản lý hoặc chiến lược.

Example: 诸葛亮能够画地成图,运筹帷幄。

Example pinyin: zhū gě liàng néng gòu huà dì chéng tú , yùn chóu wéi wò 。

Tiếng Việt: Gia Cát Lượng có thể vẽ trên mặt đất thành bản đồ, bày mưu tính kế.

画地成图
huà dì chéng tú
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẽ trên mặt đất thành bản đồ (ám chỉ khả năng tài giỏi trong việc quy hoạch hoặc tổ chức).

To draw on the ground to create a map (implies great talent in planning or organizing).

在地上画出地图,来说明山川河岳等地理形势。形容信手拈来,才能出众。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...