Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电离

Pinyin: diàn lí

Meanings: Ion hóa, quá trình biến nguyên tử hoặc phân tử thành ion., Ionization, the process of turning atoms or molecules into ions., ①液体或气体的原子或分子受到高能粒子的撞击、射线的照射等作用而变成带有正电荷或负电荷的离子。[例]电解质在溶液中由于溶剂极性分子的吸引形成离子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 乚, 日, 㐫, 禸

Chinese meaning: ①液体或气体的原子或分子受到高能粒子的撞击、射线的照射等作用而变成带有正电荷或负电荷的离子。[例]电解质在溶液中由于溶剂极性分子的吸引形成离子。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, phụ thuộc vào cấu trúc câu.

Example: 紫外线可以使空气分子电离。

Example pinyin: zǐ wài xiàn kě yǐ shǐ kōng qì fēn zǐ diàn lí 。

Tiếng Việt: Tia cực tím có thể khiến các phân tử không khí bị ion hóa.

电离
diàn lí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ion hóa, quá trình biến nguyên tử hoặc phân tử thành ion.

Ionization, the process of turning atoms or molecules into ions.

液体或气体的原子或分子受到高能粒子的撞击、射线的照射等作用而变成带有正电荷或负电荷的离子。电解质在溶液中由于溶剂极性分子的吸引形成离子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电离 (diàn lí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung