Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电视会议
Pinyin: diàn shì huì yì
Meanings: Hội nghị truyền hình, họp trực tuyến qua màn hình, Video conference, online meeting via screen., ①通过电视举行的会议。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 乚, 日, 礻, 见, 云, 人, 义, 讠
Chinese meaning: ①通过电视举行的会议。
Grammar: Danh từ ghép, mô tả hoạt động họp trực tuyến qua màn hình.
Example: 我们通过电视会议与国外的同事沟通。
Example pinyin: wǒ men tōng guò diàn shì huì yì yǔ guó wài de tóng shì gōu tōng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi giao tiếp với đồng nghiệp nước ngoài thông qua hội nghị truyền hình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hội nghị truyền hình, họp trực tuyến qua màn hình
Nghĩa phụ
English
Video conference, online meeting via screen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过电视举行的会议
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế