Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电路

Pinyin: diàn lù

Meanings: Mạch điện, Electric circuit., ①能载电流的通路或互联通路组。直流电通过的电路称为“直流电路”;交流电通过的电路称为“交流电路”。[例]对于电子流的一条或多条完整、闭合通路的布置。[例]某一个电路中的规定部分。*②包括任何位移电流在内的电流的全部通路。*③电子元件的组合。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 乚, 日, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①能载电流的通路或互联通路组。直流电通过的电路称为“直流电路”;交流电通过的电路称为“交流电路”。[例]对于电子流的一条或多条完整、闭合通路的布置。[例]某一个电路中的规定部分。*②包括任何位移电流在内的电流的全部通路。*③电子元件的组合。

Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật điện tử.

Example: 这个电路设计得很复杂。

Example pinyin: zhè ge diàn lù shè jì dé hěn fù zá 。

Tiếng Việt: Mạch điện này được thiết kế rất phức tạp.

电路
diàn lù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mạch điện

Electric circuit.

能载电流的通路或互联通路组。直流电通过的电路称为“直流电路”;交流电通过的电路称为“交流电路”。对于电子流的一条或多条完整、闭合通路的布置。某一个电路中的规定部分

包括任何位移电流在内的电流的全部通路

电子元件的组合

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电路 (diàn lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung