Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电荷

Pinyin: diàn hè

Meanings: Điện tích, là lượng điện chứa trong một vật thể, Electric charge, the quantity of electricity contained in an object., ①某些基本粒子(如电子和质子)的属性,它使基本粒子互相吸引或排斥。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 乚, 日, 何, 艹

Chinese meaning: ①某些基本粒子(如电子和质子)的属性,它使基本粒子互相吸引或排斥。

Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học liên quan đến điện.

Example: 正电荷和负电荷互相吸引。

Example pinyin: zhèng diàn hè hé fù diàn hè hù xiāng xī yǐn 。

Tiếng Việt: Điện tích dương và điện tích âm hút nhau.

电荷
diàn hè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điện tích, là lượng điện chứa trong một vật thể

Electric charge, the quantity of electricity contained in an object.

某些基本粒子(如电子和质子)的属性,它使基本粒子互相吸引或排斥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电荷 (diàn hè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung