Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电视广播

Pinyin: diàn shì guǎng bō

Meanings: Phát thanh truyền hình, Television broadcast., ①通过电视进行的广播。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 乚, 日, 礻, 见, 广, 扌, 番

Chinese meaning: ①通过电视进行的广播。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các động từ như 进行 (tiến hành), 收看 (xem).

Example: 这家电视台每天都会进行电视广播。

Example pinyin: zhè jiā diàn shì tái měi tiān dōu huì jìn xíng diàn shì guǎng bō 。

Tiếng Việt: Đài truyền hình này phát sóng truyền hình hàng ngày.

电视广播
diàn shì guǎng bō
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát thanh truyền hình

Television broadcast.

通过电视进行的广播

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
广#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电视广播 (diàn shì guǎng bō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung