Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电磁
Pinyin: diàn cí
Meanings: Điện từ, hiện tượng liên quan đến mối quan hệ giữa điện và từ trường., Electromagnetism, phenomena related to the relationship between electricity and magnetic fields., ①电性与磁性的统称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 乚, 日, 兹, 石
Chinese meaning: ①电性与磁性的统称。
Grammar: Là khái niệm khoa học, thường kết hợp với các từ như 波 (sóng) 或场 (trường).
Example: 电磁波在通讯中起着重要作用。
Example pinyin: diàn cí bō zài tōng xùn zhōng qǐ zhuó zhòng yào zuò yòng 。
Tiếng Việt: Sóng điện từ đóng vai trò quan trọng trong truyền thông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điện từ, hiện tượng liên quan đến mối quan hệ giữa điện và từ trường.
Nghĩa phụ
English
Electromagnetism, phenomena related to the relationship between electricity and magnetic fields.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
电性与磁性的统称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!