Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 画水镂冰

Pinyin: huà shuǐ lòu bīng

Meanings: Vẽ lên nước, khắc lên băng (ám chỉ việc làm những điều vô ích vì kết quả không bền vững)., To draw on water and carve on ice (implies doing futile things because the results are not lasting)., 在水上作画,在冰上雕刻。比喻劳而无功。[出处]汉·桓谭《新论》“画水镂冰,与时消释。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 一, 凵, 田, ㇇, 丿, 乀, 亅, 娄, 钅, 冫, 水

Chinese meaning: 在水上作画,在冰上雕刻。比喻劳而无功。[出处]汉·桓谭《新论》“画水镂冰,与时消释。”

Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh phê phán hoặc ví von.

Example: 他的努力不过是画水镂冰,没有实际效果。

Example pinyin: tā de nǔ lì bú guò shì huà shuǐ lòu bīng , méi yǒu shí jì xiào guǒ 。

Tiếng Việt: Nỗ lực của anh ta chẳng khác gì vẽ trên nước, khắc trên băng, không có hiệu quả thực tế.

画水镂冰
huà shuǐ lòu bīng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẽ lên nước, khắc lên băng (ám chỉ việc làm những điều vô ích vì kết quả không bền vững).

To draw on water and carve on ice (implies doing futile things because the results are not lasting).

在水上作画,在冰上雕刻。比喻劳而无功。[出处]汉·桓谭《新论》“画水镂冰,与时消释。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

画水镂冰 (huà shuǐ lòu bīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung