Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 21541 đến 21570 của 28922 tổng từ

胸中无数
xiōng zhōng wú shù
Không nắm rõ con số hoặc thông tin cụ th...
胸中有数
xiōng zhōng yǒu shù
Hiểu rõ và nắm vững tình hình hoặc kế ho...
胸中甲兵
xiōng zhōng jiǎ bīng
Chỉ người có tài thao lược quân sự, chiế...
胸中鳞甲
xiōng zhōng lín jiǎ
Tâm địa xấu xa, ác ý giấu trong lòng.
胸怀大志
xiōng huái dà zhì
Có hoài bão lớn lao trong lòng.
héng
Xương ống chân (phần xương dưới cẳng châ...
pián
Lớp chai, lớp da dày hình thành do ma sá...
能否
néng fǒu
Có thể hay không (dùng để hỏi khả năng t...
能彀
néng gòu
Đạt được, thực hiện được (ít dùng trong ...
能征惯战
néng zhēng guàn zhàn
Giỏi chiến đấu và quen thuộc với chiến t...
能掐会算
néng qiā huì suàn
Biết tiên đoán, giỏi tính toán, dự đoán ...
能文能武
néng wén néng wǔ
Văn võ song toàn, vừa giỏi văn chương vừ...
能牙利齿
néng yá lì chǐ
Miệng lưỡi sắc bén, khéo ăn nói.
能者为师
néng zhě wéi shī
Người giỏi thì trở thành thầy, học hỏi t...
能者多劳
néng zhě duō láo
Người giỏi thì phải làm nhiều việc hơn.
能言善辩
néng yán shàn biàn
Khéo ăn nói, giỏi tranh luận.
能言巧辩
néng yán qiǎo biàn
Khéo ăn nói và giỏi biện luận.
能言快语
néng yán kuài yǔ
Nói năng nhanh nhẹn, thẳng thắn.
能说会道
néng shuō huì dào
Giỏi ăn nói, khéo léo trong giao tiếp.
能说惯道
néng shuō guàn dào
Khéo ăn khéo nói, có tài hùng biện.
能谋善断
néng móu shàn duàn
Giỏi lập kế hoạch và đưa ra quyết định s...
能近取譬
néng jìn qǔ pì
Dùng ví dụ gần gũi để giảng giải, giúp n...
Miếng thịt lớn, thường dùng trong văn cổ...
guī
Một dạng khối u hay viêm sưng (thường dù...
cuì
Giòn, dễ vỡ (ít dùng trong tiếng Trung h...
脆弱
cuì ruò
Mỏng manh, dễ vỡ hoặc dễ tổn thương.
Cột sống, sống lưng.
脊柱
jǐ zhù
Cột sống, xương sống chính của cơ thể.
脊椎
jǐ zhuī
Cột sống, phần xương chạy dọc lưng và bả...
脊肋
jǐ lèi
Phần xương sườn gắn liền với cột sống.

Hiển thị 21541 đến 21570 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...