Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脊椎

Pinyin: jǐ zhuī

Meanings: Cột sống, phần xương chạy dọc lưng và bảo vệ tủy sống., Vertebral column, the bone running along the back protecting the spinal cord., ①脊柱。*②椎骨。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 丷, 人, 八, 月, 木, 隹

Chinese meaning: ①脊柱。*②椎骨。

Grammar: Chỉ một phần cụ thể của cơ thể, thường đi kèm với động từ liên quan đến sức khỏe hoặc y tế.

Example: 医生检查了他的脊椎。

Example pinyin: yī shēng jiǎn chá le tā de jǐ zhuī 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã kiểm tra cột sống của anh ấy.

脊椎
jǐ zhuī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cột sống, phần xương chạy dọc lưng và bảo vệ tủy sống.

Vertebral column, the bone running along the back protecting the spinal cord.

脊柱

椎骨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...