Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 能近取譬
Pinyin: néng jìn qǔ pì
Meanings: Dùng ví dụ gần gũi để giảng giải, giúp người khác hiểu rõ hơn., Using familiar examples to explain, helping others understand better., 形容人口才好,很会讲话。[出处]明·无名氏《渔樵闲话》第三折“但熟甜瓜软处偏捏,蜡枪头会道能说。”[例]天天打扮的象个西施样子,在人跟前~,抓尖要强。——清·曹雪芹《红楼梦》第七十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 䏍, 斤, 辶, 又, 耳, 言, 辟
Chinese meaning: 形容人口才好,很会讲话。[出处]明·无名氏《渔樵闲话》第三折“但熟甜瓜软处偏捏,蜡枪头会道能说。”[例]天天打扮的象个西施样子,在人跟前~,抓尖要强。——清·曹雪芹《红楼梦》第七十四回。
Grammar: Thành ngữ này thường áp dụng trong giáo dục hoặc giảng dạy, nhấn mạnh phương pháp giảng giải thông qua ví dụ thực tế và dễ hiểu.
Example: 老师能近取譬,让学生们更容易理解复杂的概念。
Example pinyin: lǎo shī néng jìn qǔ pì , ràng xué shēng men gèng róng yì lǐ jiě fù zá de gài niàn 。
Tiếng Việt: Giáo viên dùng ví dụ gần gũi để giúp học sinh dễ dàng hiểu các khái niệm phức tạp hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng ví dụ gần gũi để giảng giải, giúp người khác hiểu rõ hơn.
Nghĩa phụ
English
Using familiar examples to explain, helping others understand better.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人口才好,很会讲话。[出处]明·无名氏《渔樵闲话》第三折“但熟甜瓜软处偏捏,蜡枪头会道能说。”[例]天天打扮的象个西施样子,在人跟前~,抓尖要强。——清·曹雪芹《红楼梦》第七十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế