Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 能掐会算

Pinyin: néng qiā huì suàn

Meanings: Biết tiên đoán, giỏi tính toán, dự đoán tương lai., Able to predict and calculate, foreseeing the future., 能用手指掐算。指有未卜先知的本事。[出处]吴运铎《把一切献给党·在矿井里》“大家都说老鼠能掐会算,老鼠算到有灾难,早就逃走了。”[例]他~,能预见未来。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 䏍, 扌, 臽, 云, 人, 竹

Chinese meaning: 能用手指掐算。指有未卜先知的本事。[出处]吴运铎《把一切献给党·在矿井里》“大家都说老鼠能掐会算,老鼠算到有灾难,早就逃走了。”[例]他~,能预见未来。

Grammar: Thành ngữ này ám chỉ khả năng đặc biệt của ai đó trong việc dự đoán, tính toán. Thường mang tính chất cao siêu hoặc thần bí.

Example: 这位大师能掐会算,预测未来。

Example pinyin: zhè wèi dà shī néng qiā huì suàn , yù cè wèi lái 。

Tiếng Việt: Vị đại sư này biết tiên đoán và dự báo tương lai.

能掐会算
néng qiā huì suàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biết tiên đoán, giỏi tính toán, dự đoán tương lai.

Able to predict and calculate, foreseeing the future.

能用手指掐算。指有未卜先知的本事。[出处]吴运铎《把一切献给党·在矿井里》“大家都说老鼠能掐会算,老鼠算到有灾难,早就逃走了。”[例]他~,能预见未来。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

能掐会算 (néng qiā huì suàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung