Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 能言善辩

Pinyin: néng yán shàn biàn

Meanings: Khéo ăn nói, giỏi tranh luận., Good at speaking and debating., 能善于。形容能说会道,有辩才。[出处]元·无名氏《气英布》第一折“恰才灵壁之战,项王遣使征布会,布与龙且有隙,称病不赴,若得能言巧辩之士,说他归降,纵项王驰还……破项王必矣。”[例]而且伶牙俐齿,~。——清·李汝珍《镜花缘》第十八回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 䏍, 言, 䒑, 口, 羊, 讠, 辛

Chinese meaning: 能善于。形容能说会道,有辩才。[出处]元·无名氏《气英布》第一折“恰才灵壁之战,项王遣使征布会,布与龙且有隙,称病不赴,若得能言巧辩之士,说他归降,纵项王驰还……破项王必矣。”[例]而且伶牙俐齿,~。——清·李汝珍《镜花缘》第十八回。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả người có khả năng nói chuyện lưu loát, thuyết phục và giỏi biện luận. Thường mang ý nghĩa tích cực.

Example: 他是一位能言善辩的政治家。

Example pinyin: tā shì yí wèi néng yán shàn biàn de zhèng zhì jiā 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một chính trị gia khéo ăn nói và giỏi tranh luận.

能言善辩
néng yán shàn biàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khéo ăn nói, giỏi tranh luận.

Good at speaking and debating.

能善于。形容能说会道,有辩才。[出处]元·无名氏《气英布》第一折“恰才灵壁之战,项王遣使征布会,布与龙且有隙,称病不赴,若得能言巧辩之士,说他归降,纵项王驰还……破项王必矣。”[例]而且伶牙俐齿,~。——清·李汝珍《镜花缘》第十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

能言善辩 (néng yán shàn biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung