Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胸中鳞甲
Pinyin: xiōng zhōng lín jiǎ
Meanings: Tâm địa xấu xa, ác ý giấu trong lòng., A malicious or evil intent hidden deep inside., 比喻存心险恶。[出处]《三国志·蜀志·陈震传》“诸葛亮与长史蒋琬、侍中董允书曰‘孝起前临至吴,为吾说正方腹中有鳞甲,乡党以为不可近’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 匈, 月, 丨, 口, 粦, 鱼, 甲
Chinese meaning: 比喻存心险恶。[出处]《三国志·蜀志·陈震传》“诸葛亮与长史蒋琬、侍中董允书曰‘孝起前临至吴,为吾说正方腹中有鳞甲,乡党以为不可近’”。
Grammar: Thành ngữ miêu tả bản chất xấu xa bên trong.
Example: 这个人胸中鳞甲,不可轻信。
Example pinyin: zhè ge rén xiōng zhōng lín jiǎ , bù kě qīng xìn 。
Tiếng Việt: Người này tâm địa xấu xa, không thể tin tưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm địa xấu xa, ác ý giấu trong lòng.
Nghĩa phụ
English
A malicious or evil intent hidden deep inside.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻存心险恶。[出处]《三国志·蜀志·陈震传》“诸葛亮与长史蒋琬、侍中董允书曰‘孝起前临至吴,为吾说正方腹中有鳞甲,乡党以为不可近’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế