Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 能征惯战
Pinyin: néng zhēng guàn zhàn
Meanings: Giỏi chiến đấu và quen thuộc với chiến trận., Skilled in fighting and experienced in warfare., 形容作战经验丰富,很能打仗。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十三回“足智多谋之士,能征惯战之将,何止一二千人。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 䏍, 彳, 正, 忄, 贯, 占, 戈
Chinese meaning: 形容作战经验丰富,很能打仗。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十三回“足智多谋之士,能征惯战之将,何止一二千人。”
Grammar: Thành ngữ này mô tả những người có kinh nghiệm và kỹ năng trong chiến đấu hoặc tranh đấu. Thường sử dụng để nói về các chiến binh hay nhà lãnh đạo quân sự.
Example: 他是一个能征惯战的老将军。
Example pinyin: tā shì yí gè néng zhēng guàn zhàn de lǎo jiàng jūn 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một vị tướng già giỏi chiến đấu và dày dạn kinh nghiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giỏi chiến đấu và quen thuộc với chiến trận.
Nghĩa phụ
English
Skilled in fighting and experienced in warfare.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容作战经验丰富,很能打仗。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十三回“足智多谋之士,能征惯战之将,何止一二千人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế