Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 能说惯道
Pinyin: néng shuō guàn dào
Meanings: Khéo ăn khéo nói, có tài hùng biện., To be eloquent and persuasive in speech., 形容人口才好,很会讲话。[出处]明·无名氏《渔樵闲话》第三折“但熟甜瓜软处偏捏,蜡枪头会道能说。”[例]天天打扮的象个西施样子,在人跟前~,抓尖要强。——清·曹雪芹《红楼梦》第七十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 䏍, 兑, 讠, 忄, 贯, 辶, 首
Chinese meaning: 形容人口才好,很会讲话。[出处]明·无名氏《渔樵闲话》第三折“但熟甜瓜软处偏捏,蜡枪头会道能说。”[例]天天打扮的象个西施样子,在人跟前~,抓尖要强。——清·曹雪芹《红楼梦》第七十四回。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả khả năng giao tiếp tốt của một người. Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ trong câu.
Example: 他能说惯道,总能把复杂的事情解释得清楚易懂。
Example pinyin: tā néng shuō guàn dào , zǒng néng bǎ fù zá de shì qíng jiě shì dé qīng chǔ yì dǒng 。
Tiếng Việt: Anh ấy khéo ăn khéo nói, luôn giải thích những việc phức tạp một cách dễ hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khéo ăn khéo nói, có tài hùng biện.
Nghĩa phụ
English
To be eloquent and persuasive in speech.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人口才好,很会讲话。[出处]明·无名氏《渔樵闲话》第三折“但熟甜瓜软处偏捏,蜡枪头会道能说。”[例]天天打扮的象个西施样子,在人跟前~,抓尖要强。——清·曹雪芹《红楼梦》第七十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế