Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: pián

Meanings: Lớp chai, lớp da dày hình thành do ma sát kéo dài (thường ghép trong từ 胼胝)., Callus, thickened skin formed due to prolonged friction (usually paired in 胼胝)., ①用本义。胼胝,手脚上的硬厚皮。[例]手足胼胝,面目黎黑。——《史记·李斯列传》。*②腹胀。[例]胼,腹胀也。——《篇海类编》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 并, 月

Chinese meaning: ①用本义。胼胝,手脚上的硬厚皮。[例]手足胼胝,面目黎黑。——《史记·李斯列传》。*②腹胀。[例]胼,腹胀也。——《篇海类编》。

Hán Việt reading: biền

Grammar: Thường ghép cặp với từ 胝 để tạo thành cụm từ 胼胝 (lớp chai).

Example: 双手因为长期劳作而长满了胼胝。

Example pinyin: shuāng shǒu yīn wèi cháng qī láo zuò ér cháng mǎn le pián zhī 。

Tiếng Việt: Đôi tay vì lao động lâu dài mà đầy những vết chai.

pián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lớp chai, lớp da dày hình thành do ma sát kéo dài (thường ghép trong từ 胼胝).

biền

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Callus, thickened skin formed due to prolonged friction (usually paired in 胼胝).

用本义。胼胝,手脚上的硬厚皮。手足胼胝,面目黎黑。——《史记·李斯列传》

腹胀。胼,腹胀也。——《篇海类编》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胼 (pián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung