Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: héng

Meanings: Xương ống chân (phần xương dưới cẳng chân)., Shinbone (the bone below the calf)., ①胫骨上部。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①胫骨上部。

Hán Việt reading: hành

Grammar: Danh từ y học, ít dùng trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 他的胻骨受伤了。

Example pinyin: tā de héng gǔ shòu shāng le 。

Tiếng Việt: Xương ống chân của anh ấy bị thương.

héng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xương ống chân (phần xương dưới cẳng chân).

hành

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Shinbone (the bone below the calf).

胫骨上部

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胻 (héng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung