Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胾
Pinyin: zì
Meanings: Miếng thịt lớn, thường dùng trong văn cổ., Large piece of meat, often used in classical texts., ①切成的大块肉。[据]胾,大脔也。从肉。——《说文》。[例]毛炰胾羹,笾豆大房。——《诗·鲁颂·閟宫》。[例]左殽右胾。——《礼记·曲礼》。注:“殽,骨体也;胾,切肉也。殽在俎,胾在豆。”[例]羹胾中别。——《管子·弟子职》。[例]胾四豆。——《仪礼·士虞礼》。[例]召条侯,赐食,独置大胾。——《史记·绛侯周勃世家》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①切成的大块肉。[据]胾,大脔也。从肉。——《说文》。[例]毛炰胾羹,笾豆大房。——《诗·鲁颂·閟宫》。[例]左殽右胾。——《礼记·曲礼》。注:“殽,骨体也;胾,切肉也。殽在俎,胾在豆。”[例]羹胾中别。——《管子·弟子职》。[例]胾四豆。——《仪礼·士虞礼》。[例]召条侯,赐食,独置大胾。——《史记·绛侯周勃世家》。
Hán Việt reading: chí
Grammar: Danh từ chỉ món ăn, thường xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 盘子里放着一块胾。
Example pinyin: pán zi lǐ fàng zhe yí kuài zì 。
Tiếng Việt: Trong đĩa có một miếng thịt lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miếng thịt lớn, thường dùng trong văn cổ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chí
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Large piece of meat, often used in classical texts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“殽,骨体也;胾,切肉也。殽在俎,胾在豆。”羹胾中别。——《管子·弟子职》。胾四豆。——《仪礼·士虞礼》。召条侯,赐食,独置大胾。——《史记·绛侯周勃世家》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!