Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 10141 đến 10170 của 28922 tổng từ

心小志大
xīn xiǎo zhì dà
Tâm hồn nhỏ bé nhưng hoài bão lớn lao; c...
心尖
xīn jiān
Đỉnh tim (phần đầu nhọn của tim).
心巧嘴乖
xīn qiǎo zuǐ guāi
Thông minh và khéo ăn nói; chỉ người biế...
心平气定
xīn píng qì dìng
Tâm trạng bình tĩnh, không nôn nóng.
心开目明
xīn kāi mù míng
Tâm trí thoải mái, đầu óc sáng suốt.
心弛神往
xīn chí shén wǎng
Trí tưởng tượng bay bổng, mơ mộng viển v...
心往神驰
xīn wǎng shén chí
Tâm trí hướng về nơi xa xôi, mơ mộng.
心律失常
xīn lǜ shī cháng
Rối loạn nhịp tim.
心心念念
xīn xīn niàn niàn
Nhớ nhung, mong mỏi tha thiết.
心志
xīn zhì
Ý chí, quyết tâm trong tâm hồn.
心忙意乱
xīn máng yì luàn
Lo lắng, bối rối không biết làm gì.
心忙意急
xīn máng yì jí
Lo lắng và vội vàng.
心怀叵测
xīn huái pǒ cè
Lòng dạ khó đoán, có ý đồ xấu xa.
心怀忐忑
xīn huái tǎn tè
Lòng dạ bất an, lo lắng.
心怀鬼胎
xīn huái guǐ tāi
Lòng dạ chứa điều xấu xa, mưu mô.
心愿
xīn yuàn
Ước nguyện, mong muốn sâu thẳm trong lòn...
心旌摇曳
xīn jīng yáo yè
Trái tim rung động, không yên (thường ch...
心无挂碍
xīn wú guà ài
Trong lòng không vướng bận, không lo âu ...
心旷神恬
xīn kuàng shén tián
Tâm hồn thư thái và bình yên; miêu tả tr...
心旷神愉
xīn kuàng shén yú
Tâm trạng thư thái, tinh thần vui vẻ.
心旷神飞
xīn kuàng shén fēi
Tâm hồn thảnh thơi, tư tưởng bay bổng.
心曲
xīn qǔ
Tâm sự, tình cảm sâu kín bên trong lòng.
心有余悸
xīn yǒu yú jì
Vẫn còn sợ hãi, ám ảnh sau khi sự việc đ...
心服口服
xīn fú kǒu fú
Tâm phục khẩu phục, hoàn toàn khâm phục ...
心服首肯
xīn fú shǒu kěn
Từ trong lòng đến hành động đều đồng ý, ...
心术
xīn shù
Tư tưởng, tâm địa, ý đồ trong lòng (thườ...
心术不正
xīn shù bù zhèng
Tâm địa xấu xa, tư tưởng không ngay thẳn...
心术不端
xīn shù bù duān
Tâm địa không chính trực, ý đồ xấu.
心殒胆破
xīn yǔn dǎn pò
Tinh thần suy sụp, mất hết can đảm.
心殒胆落
xīn yǔn dǎn luò
Tinh thần tan vỡ, mất hết can đảm.

Hiển thị 10141 đến 10170 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...