Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心忙意乱
Pinyin: xīn máng yì luàn
Meanings: Lo lắng, bối rối không biết làm gì., Overwhelmed with worry and confusion., 犹心慌意乱。心里着慌,乱了主意。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 心, 亡, 忄, 音, 乚, 舌
Chinese meaning: 犹心慌意乱。心里着慌,乱了主意。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh khủng hoảng hoặc áp lực cao.
Example: 面对突发状况,他显得心忙意乱。
Example pinyin: miàn duì tū fā zhuàng kuàng , tā xiǎn de xīn máng yì luàn 。
Tiếng Việt: Đối mặt với tình huống bất ngờ, anh ấy trông lo lắng và bối rối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng, bối rối không biết làm gì.
Nghĩa phụ
English
Overwhelmed with worry and confusion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹心慌意乱。心里着慌,乱了主意。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế