Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心怀叵测

Pinyin: xīn huái pǒ cè

Meanings: Lòng dạ khó đoán, có ý đồ xấu xa., Harboring sinister or unpredictable intentions., 心怀民心,存心;叵不可。指存心险恶,不可推测。[出处]明·罗贯中《三国演义》第五十七回“曹操心怀叵测,叔父若往,恐遭其害。”[例]他的为人处世,表明他是一个~的人。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 心, 不, 忄, 匚, 口, 则, 氵

Chinese meaning: 心怀民心,存心;叵不可。指存心险恶,不可推测。[出处]明·罗贯中《三国演义》第五十七回“曹操心怀叵测,叔父若往,恐遭其害。”[例]他的为人处世,表明他是一个~的人。

Grammar: Thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ người có ý đồ xấu.

Example: 这个人看起来心怀叵测。

Example pinyin: zhè ge rén kàn qǐ lái xīn huái pǒ cè 。

Tiếng Việt: Người này trông có vẻ lòng dạ khó đoán.

心怀叵测
xīn huái pǒ cè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng dạ khó đoán, có ý đồ xấu xa.

Harboring sinister or unpredictable intentions.

心怀民心,存心;叵不可。指存心险恶,不可推测。[出处]明·罗贯中《三国演义》第五十七回“曹操心怀叵测,叔父若往,恐遭其害。”[例]他的为人处世,表明他是一个~的人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
怀#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心怀叵测 (xīn huái pǒ cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung