Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心开目明

Pinyin: xīn kāi mù míng

Meanings: Tâm trí thoải mái, đầu óc sáng suốt., A relaxed mind and clear-headedness., 犹心明眼亮。形容看问题敏锐,能辨别是非。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 心, 一, 廾, 目, 日, 月

Chinese meaning: 犹心明眼亮。形容看问题敏锐,能辨别是非。

Grammar: Thường dùng để miêu tả trạng thái sau khi nghỉ ngơi hoặc giải tỏa áp lực.

Example: 经过休息,他感到心开目明。

Example pinyin: jīng guò xiū xi , tā gǎn dào xīn kāi mù míng 。

Tiếng Việt: Sau khi nghỉ ngơi, anh ấy cảm thấy tâm trí thoải mái và sáng suốt.

心开目明
xīn kāi mù míng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm trí thoải mái, đầu óc sáng suốt.

A relaxed mind and clear-headedness.

犹心明眼亮。形容看问题敏锐,能辨别是非。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...