Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心旷神飞
Pinyin: xīn kuàng shén fēi
Meanings: Tâm hồn thảnh thơi, tư tưởng bay bổng., A carefree mind with soaring thoughts., 犹言心境愉悦,飘飘欲仙。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 心, 广, 日, 申, 礻, 飞
Chinese meaning: 犹言心境愉悦,飘飘欲仙。
Grammar: Cấu trúc này thường mô tả một trạng thái tinh thần tích cực, có thể xuất hiện như một thành phần trong câu.
Example: 听到这首曲子,我感到心旷神飞。
Example pinyin: tīng dào zhè shǒu qǔ zi , wǒ gǎn dào xīn kuàng shén fēi 。
Tiếng Việt: Nghe bài nhạc này, tôi cảm thấy tâm hồn mình thảnh thơi và bay bổng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm hồn thảnh thơi, tư tưởng bay bổng.
Nghĩa phụ
English
A carefree mind with soaring thoughts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言心境愉悦,飘飘欲仙。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế