Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心小志大
Pinyin: xīn xiǎo zhì dà
Meanings: Tâm hồn nhỏ bé nhưng hoài bão lớn lao; chỉ người có khát vọng vượt xa khả năng hiện tại., Small heart but big ambition; referring to someone whose aspirations exceed their current abilities., 办事小心,抱负远大。[出处]《淮南子·主术训》“凡人之论,心欲小而志欲大,智欲圆而行欲方,能欲多而事欲鲜。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 心, 小, 士, 一, 人
Chinese meaning: 办事小心,抱负远大。[出处]《淮南子·主术训》“凡人之论,心欲小而志欲大,智欲圆而行欲方,能欲多而事欲鲜。”
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tích cực, thường dùng để ca ngợi lòng nhiệt huyết và ý chí phấn đấu.
Example: 虽然他出身贫寒,但他心小志大,梦想成为一名科学家。
Example pinyin: suī rán tā chū shēn pín hán , dàn tā xīn xiǎo zhì dà , mèng xiǎng chéng wéi yì míng kē xué jiā 。
Tiếng Việt: Mặc dù sinh ra trong nghèo khó, nhưng anh ấy có hoài bão lớn, mong muốn trở thành nhà khoa học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm hồn nhỏ bé nhưng hoài bão lớn lao; chỉ người có khát vọng vượt xa khả năng hiện tại.
Nghĩa phụ
English
Small heart but big ambition; referring to someone whose aspirations exceed their current abilities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
办事小心,抱负远大。[出处]《淮南子·主术训》“凡人之论,心欲小而志欲大,智欲圆而行欲方,能欲多而事欲鲜。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế