Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心弛神往

Pinyin: xīn chí shén wǎng

Meanings: Trí tưởng tượng bay bổng, mơ mộng viển vông., Imagination soaring, lost in daydreams., 弛心神向往。心神奔向所向往的事物。形容一心向往。[出处]《隋书·史祥传》“身在边隅,情弛魏阙。”[例]那美丽如画的山水真让我~。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 心, 也, 弓, 申, 礻, 主, 彳

Chinese meaning: 弛心神向往。心神奔向所向往的事物。形容一心向往。[出处]《隋书·史祥传》“身在边隅,情弛魏阙。”[例]那美丽如画的山水真让我~。

Grammar: Thường mô tả cảm giác bị cuốn hút bởi điều gì đó xa vời.

Example: 听到这个故事,他不禁心弛神往。

Example pinyin: tīng dào zhè ge gù shì , tā bù jīn xīn chí shén wǎng 。

Tiếng Việt: Nghe câu chuyện này, anh ấy không khỏi mơ màng.

心弛神往
xīn chí shén wǎng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trí tưởng tượng bay bổng, mơ mộng viển vông.

Imagination soaring, lost in daydreams.

弛心神向往。心神奔向所向往的事物。形容一心向往。[出处]《隋书·史祥传》“身在边隅,情弛魏阙。”[例]那美丽如画的山水真让我~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心弛神往 (xīn chí shén wǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung