Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心尖

Pinyin: xīn jiān

Meanings: Đỉnh tim (phần đầu nhọn của tim)., The apex of the heart (the pointed end of the heart)., ①心脏的左前下底部。*②内心;心头。*③心尖儿,[方言]称最喜爱的儿女等。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 心, 大, 小

Chinese meaning: ①心脏的左前下底部。*②内心;心头。*③心尖儿,[方言]称最喜爱的儿女等。

Grammar: Thuật ngữ y học này thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành tim mạch.

Example: 医生说他的问题出在心尖部位。

Example pinyin: yī shēng shuō tā de wèn tí chū zài xīn jiān bù wèi 。

Tiếng Việt: Bác sĩ nói vấn đề của anh ấy nằm ở phần đỉnh tim.

心尖
xīn jiān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đỉnh tim (phần đầu nhọn của tim).

The apex of the heart (the pointed end of the heart).

心脏的左前下底部

内心;心头

心尖儿,[方言]称最喜爱的儿女等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心尖 (xīn jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung