Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心志
Pinyin: xīn zhì
Meanings: Ý chí, quyết tâm trong tâm hồn., Willpower, determination within one’s heart., ①志气;心意。[例]苦其心志。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。[例]使其心志安。——宋·苏轼《教战守》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 心, 士
Chinese meaning: ①志气;心意。[例]苦其心志。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。[例]使其心志安。——宋·苏轼《教战守》。
Grammar: Thường dùng để nói về tinh thần phấn đấu hoặc nghị lực.
Example: 他有坚定的心志。
Example pinyin: tā yǒu jiān dìng de xīn zhì 。
Tiếng Việt: Anh ấy có ý chí kiên định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý chí, quyết tâm trong tâm hồn.
Nghĩa phụ
English
Willpower, determination within one’s heart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
志气;心意。苦其心志。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。使其心志安。——宋·苏轼《教战守》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!