Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心忙意急
Pinyin: xīn máng yì jí
Meanings: Lo lắng và vội vàng., Worried and in a hurry., 犹心慌意乱。心里着慌,乱了主意。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 心, 亡, 忄, 音, 刍
Chinese meaning: 犹心慌意乱。心里着慌,乱了主意。
Grammar: Biểu thị trạng thái căng thẳng do thời gian hoặc hoàn cảnh ép buộc.
Example: 时间紧迫,大家心忙意急。
Example pinyin: shí jiān jǐn pò , dà jiā xīn máng yì jí 。
Tiếng Việt: Thời gian gấp rút, mọi người đều lo lắng và vội vàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng và vội vàng.
Nghĩa phụ
English
Worried and in a hurry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹心慌意乱。心里着慌,乱了主意。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế