Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心有余悸
Pinyin: xīn yǒu yú jì
Meanings: Vẫn còn sợ hãi, ám ảnh sau khi sự việc đã qua., Still feeling fear or being haunted after an event has passed., 悸因害怕而心跳得厉害。危险的事情虽然过去了,回想起来心里还害怕。[出处]孙犁《奋勇地前进、战斗—在一次座谈会上的发言》“如果他第一次在路上遇到的只是井绳,他就不会心有余悸了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 心, 月, 𠂇, 亼, 朩, 季, 忄
Chinese meaning: 悸因害怕而心跳得厉害。危险的事情虽然过去了,回想起来心里还害怕。[出处]孙犁《奋勇地前进、战斗—在一次座谈会上的发言》“如果他第一次在路上遇到的只是井绳,他就不会心有余悸了。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để diễn tả trạng thái tâm lý còn ám ảnh về điều gì đó. Thường đứng ở vị trí vị ngữ trong câu.
Example: 虽然事情已经过去了很久,但他还是心有余悸。
Example pinyin: suī rán shì qíng yǐ jīng guò qù le hěn jiǔ , dàn tā hái shì xīn yǒu yú jì 。
Tiếng Việt: Mặc dù sự việc đã qua lâu rồi nhưng anh ấy vẫn còn cảm giác sợ hãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẫn còn sợ hãi, ám ảnh sau khi sự việc đã qua.
Nghĩa phụ
English
Still feeling fear or being haunted after an event has passed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
悸因害怕而心跳得厉害。危险的事情虽然过去了,回想起来心里还害怕。[出处]孙犁《奋勇地前进、战斗—在一次座谈会上的发言》“如果他第一次在路上遇到的只是井绳,他就不会心有余悸了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế