Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心律失常

Pinyin: xīn lǜ shī cháng

Meanings: Rối loạn nhịp tim., Arrhythmia, irregular heartbeat., ①心搏节律在时间或收缩力方向的改变,可源自功能性或器质性原因。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 心, 彳, 聿, 丿, 夫, 巾

Chinese meaning: ①心搏节律在时间或收缩力方向的改变,可源自功能性或器质性原因。

Grammar: Thường xuất hiện trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là các vấn đề về tim mạch.

Example: 由于压力大,他的心律失常了。

Example pinyin: yóu yú yā lì dà , tā de xīn lǜ shī cháng le 。

Tiếng Việt: Do áp lực lớn, nhịp tim của anh ấy bị rối loạn.

心律失常
xīn lǜ shī cháng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rối loạn nhịp tim.

Arrhythmia, irregular heartbeat.

心搏节律在时间或收缩力方向的改变,可源自功能性或器质性原因

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...